Điều 90. Tiền lương1. Tiền lương là số tiền mà người sử dụng lao động 的简体中文翻译

Điều 90. Tiền lương1. Tiền lương là

Điều 90. Tiền lương1. Tiền lương là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.2. Mức lương theo công việc hoặc chức danh không được thấp hơn mức lương tối thiểu.3. Người sử dụng lao động phải bảo đảm trả lương bình đẳng, không phân biệt giới tính đối với người lao động làm công việc có giá trị như nhau.
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (简体中文) 1: [复制]
复制成功!
第九十条薪金<br>1.薪金是用人单位为履行工作约定向劳动者支付的金额,包括按职务或职称支付的薪水,工资津贴和补助金。另一个无花果 <br>2.按职务或职称的工资不得低于最低工资。<br>3.雇主必须确保同工同酬,不分性别。
正在翻译中..
结果 (简体中文) 2:[复制]
复制成功!
第90条.工资<br>1. 工资是指雇主根据协议支付给雇员的数额,包括按工作或职称支付的工资、薪金和其他补贴。<br>2. 按工作或职称规定的工资不得低于最低工资。<br>3. 雇主必须确保同工同酬,即对从事同等价值工作的员工进行性别歧视。
正在翻译中..
结果 (简体中文) 3:[复制]
复制成功!
90分。我的薪水。<br>一个。工资是指按照约定为劳动者工作的人为其工作而支付的金额,包括工作工资或职称、供应品和其他补给品。<br>两个。入职或职称不低于最低工资标准。<br>三。用工的人要保证同工同酬,不分性别,与劳动者工作一样有价值。
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: