- Mức trích khấu hao trung bình hàng tháng bằng số khấu hao phải trích的简体中文翻译

- Mức trích khấu hao trung bình hàn

- Mức trích khấu hao trung bình hàng tháng bằng số khấu hao phải trích cả năm chia cho 12 tháng.b. Ví dụ tính và trích khấu hao tài sản cố định:Ví dụ : Doanh nghiệp sử dụng một máy khai khoáng có nguyên giá 600 triệu đồng từ ngày 01/01/2011. Thời gian sử dụng xác định theo quy định tại Phụ lục 1 ban hành kèm theo Thông tư số 203/2009/TT-BTC là 10 năm. Thời gian đã sử dụng của máy khai khoáng này tính đến hết ngày 31/12/2012 là 2 năm. Số khấu hao luỹ kế là 120 triệu đồng.- Giá trị còn lại trên sổ kế toán của máy khai khoáng là 480 triệu đồng.- Doanh nghiệp xác định thời gian trích khấu hao của máy khai khoáng là 15 năm theo Phụ lục I Thông tư số 45/2013/TT-BTC.- Xác định thời gian trích khấu hao còn lại của máy khai khoáng như sau:
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (简体中文) 1: [复制]
复制成功!
-月平均折旧率等于年折旧除以12个月。<br>b。固定资产的计算和折旧<br>示例:示例:自2011年1月1日起,企业使用矿机的原始成本为6亿越南盾。根据附录1和203/2009 / TT-BTC通告发布的规定确定的使用期限为10年。到2012年12月31日,此采矿机的使用时间为2年。累计折旧为1.2亿越南盾。<br>-采矿机会计账上的剩余价值为4.8亿越南盾。<br>-企业根据第45/2013号通知/ TT-BTC的附录I确定采矿机的折旧时间为15年。<br>-确定采矿机的剩余折旧时间如下:
正在翻译中..
结果 (简体中文) 2:[复制]
复制成功!
- Mức trích khấu hao trung bình hàng tháng bằng số khấu hao phải trích cả năm chia cho 12 tháng.<br>b. Ví dụ tính và trích khấu hao tài sản cố định:<br>Ví dụ : Doanh nghiệp sử dụng một máy khai khoáng có nguyên giá 600 triệu đồng từ ngày 01/01/2011. Thời gian sử dụng xác định theo quy định tại Phụ lục 1 ban hành kèm theo Thông tư số 203/2009/TT-BTC là 10 năm. Thời gian đã sử dụng của máy khai khoáng này tính đến hết ngày 31/12/2012 là 2 năm. Số khấu hao luỹ kế là 120 triệu đồng.<br>- Giá trị còn lại trên sổ kế toán của máy khai khoáng là 480 triệu đồng.<br>- Doanh nghiệp xác định thời gian trích khấu hao của máy khai khoáng là 15 năm theo Phụ lục I Thông tư số 45/2013/TT-BTC.<br>- Xác định thời gian trích khấu hao còn lại của máy khai khoáng như sau:
正在翻译中..
结果 (简体中文) 3:[复制]
复制成功!
每月使用同一设备至12个月的严重性报价。<br>例如,财产损失的固定用途:<br>例如:Dobrother使用的矿物开瓶器从2011年1月1日起就有6亿美元。在203/2009/2009/BTC发布的背景1中决定协议的时间是5。使用该矿物主机到31/12/12-12-12-12-2-2-33结束的时间是33-33-1是3-32-2-c3-ccc3-1。<br>矿产会计帐簿上的剩余价值是4.8亿美元。<br>你确定矿物药报价的时间是15年,在45/2013/President/BTC的记录中。<br>指定矿物收据的剩余时间如下:<br>
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: