Công bố thông tin kế toán là việc công ty niêm yết nhằm bảo vệ quyền l的简体中文翻译

Công bố thông tin kế toán là việc c

Công bố thông tin kế toán là việc công ty niêm yết nhằm bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư và chấp nhận sự giám sát của công chúng, báo cáo tình hình tài chính, hoạt động và các thông tin kế toán, thông tin phi tài chính khác cho Sở quản lý chứng khoán và Sở giao dịch chứng khoán theo quy định. với các chuẩn mực kế toán và báo cáo với xã hội Công khai để các nhà đầu tư có thể hiểu đầy đủ về tình hình của công ty
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (简体中文) 1: [复制]
复制成功!
会计信息的披露,是指为了保护投资者的利益并接受公众监督,报告财务,经营和会计信息,非公开信息并根据其向联交所和联交所提供其他金融服务的上市公司与法规。符合公共会计和报告标准,使投资者可以充分了解公司的状况
正在翻译中..
结果 (简体中文) 2:[复制]
复制成功!
会计信息披露是指上市公司为保护投资者权益,接受公众监督,按照规定向证券监督管理机构和证券交易所报告财务状况、经营情况和其他会计信息、非财务信息。会计规范和向社会报告,以便投资者能够充分了解公司的情况
正在翻译中..
结果 (简体中文) 3:[复制]
复制成功!
会计信息披露是指本所有责任保护投资者的权益,接受财务状况、财务状况和会计的社会监督报告,为股票管理和证券交易部门提供的其他财务信息。与会计准则和报告向社会公布,使投资者能够充分了解公司的情况。<br>
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: