12- Hộ chiếu/giấy tờ có giá trị đi lại quốc tế số: ..........................loại (4): .................Passport or International Travel Document number Type Cơ quan cấp: ................................... có giá trị đến ngày:........./............./.....................Issuing authority: Expiry date (Day, Month, Year)13- Ngày nhập cảnh Việt Nam gần nhất (nếu có): ....................................................Date of the previous entry into Viet Nam (if any)