Vào thời điểm đó, người ta chưa biết rõ về các đặc tính của các loại v的简体中文翻译

Vào thời điểm đó, người ta chưa biế

Vào thời điểm đó, người ta chưa biết rõ về các đặc tính của các loại vật liệu khác nhau của bánh xe đàn hồi, nên quá trình phát triển của nó mới chỉ ở giai đoạn thử nghiệm. Mãi cho đến những năm 1950, một người Mỹ tên là Herschfeld đã phát minh ra bánh xe thương mại đầu tiên có đệm cao su gắn sẵn, đó là bánh xe cao su đàn hồi.
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (简体中文) 1: [复制]
复制成功!
当时,弹性轮的各种材料的特性还不为人所知,因此它的发展还只是在实验阶段。直到1950年代,一个名叫Herschfeld的美国人发明了第一个带有内置橡胶垫的商用车轮,即弹性橡胶车轮。
正在翻译中..
结果 (简体中文) 2:[复制]
复制成功!
当时,人们对不同类型的弹性轮材的特性并不十分了解,因此其发展还处于实验阶段。直到20世纪50年代,一位名叫赫施菲尔德的美国人才发明了第一个装有预装橡胶垫的商业车轮,它是弹性橡胶轮。
正在翻译中..
结果 (简体中文) 3:[复制]
复制成功!
那时,人们还不知道回程轮不同物体的特性,所以前进的过程只是试验阶段,直到1950年,一个美国人的名字是赫什菲尔德谁发明了第一个贸易车轮与橡胶车轮,这是一个踩踏轮胎。<br>
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: