Nhà mồ vựa là một công trình kiến trúc độc đáo, vựa là một nét văn hóa的简体中文翻译

Nhà mồ vựa là một công trình kiến t

Nhà mồ vựa là một công trình kiến trúc độc đáo, vựa là một nét văn hóa tâm linh của người đồng bào dân tộc Tây Nguyên. Ngồi nhà mồ bao gồm mái nhà, tường... Ở mỗi mái, có cành lá hoa quả và mô-típ hoa văn hình quả trám. Hình ảnh của nhà mồ là tập hợp những tượng gỗ xung quan nhà mồ. Theo quan niệm của người Tây Nguyên, người chết sẽ có cuộc sống riêng và phải trải qua bảy khiếp luân hồi để được trở về làm người. Tóm lại Nhà mồ là nơi trú ẩn lĩnh viễn của người chết. Ngồi nhà mồ mới được hoàn thiện cũng là lúc người Gia-Rai tổ chức lễ bỏ mả. Người Gia-Rai làm lễ bỏ mả cho người chết, mà dù người đã chết, nhưng cũng cần ăn uống và giúp đỡ gia đình. Để chuẩn bị làm lễ bỏ mả, người dân thường vào rừng lấy gỗ, tre, mây, song, cỏ tranh mang về dựng các phân của nhà mồ, và người dân phải mang nhều đồ vật dụng hàng ngày đến mồ. Nhà mồ của người Gia- Rai theo hứng đông-tây để có thế đón trọn ánh nắng mặt trời cả ngày và giảm bớt mùi hôi thối. Ngồi nhà mồ và các tập tục liên quan thế hiện nỗi đau, khát vọng về sự hồ sinh từ cái chết, ước nguyện vĩnh hằng của con người trước thiên nhiên và vũ trụ.
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (简体中文) 1: [复制]
复制成功!
墓室是独特的建筑作品,谷仓是中部高地少数民族的文化和精神特色。坐在墓室里,包括屋顶、墙壁……每个屋顶上都有果枝和形状像馅料的图案。该墓的形象是围绕墓葬的木制雕像的集合。按照中原的理念,死者将拥有自己的生命,必须经历七道恐怖的轮回才能恢复为人。简而言之,坟墓是死者的避难所。坐在新落成的墓室里,也是嘉莱人举行离墓仪式的时间。Giarai 为死者举行葬礼,但即使人死了,他们仍然需要吃喝和帮助家人。为了准备出墓仪式,人们经常到森林里采木、竹、藤、藤、草带回来筑墓的粪土,人们还要带许多日常用品到坟墓。 . Gia Rai 墓屋遵循东西向,因此可以整天接收充足的阳光并减少恶臭。坐墓及相关习俗表达痛苦、死而复生的渴望、人对自然和宇宙的永恒愿望。
正在翻译中..
结果 (简体中文) 2:[复制]
复制成功!
陵墓是一种独特的建筑,被称为西方人民的精神文化。坐在坟墓里,包括屋顶,墙壁。。。每个屋顶都有一个果枝和一个石棺。坟墓的形象是从坟墓中收集木制物品。从西方家庭的观念来看,死者将拥有自己的生命,经历七种恐惧,重新成为人类。简言之,这座陵墓是死者不顾一切的避难所。这是一个家庭成员庆祝仪式的时刻。Rai将为死者举行仪式,但即使死者已经死亡,他也需要吃饭和帮助家人。为了准备这场盛宴,平民们走进木屋,竹子、云、云、草把坟墓的制造带回家,人们不得不把日常家具带到坟墓里。贾莱的陵墓位于东面,所以他可以整天晒太阳,消除恶臭。坐在坟墓里,做与痛苦有关的运动,渴望死亡的诞生,希望人类在大自然和宇宙面前永生。
正在翻译中..
结果 (简体中文) 3:[复制]
复制成功!
仓库是一座独特的建筑工程,是西原民族的精神文化。坐在坟墓里的包括屋顶和墙壁。..每个屋顶上都有水果树枝和结果图案的样子。墓场的图像是坟墓周围的木头。依西原人看来,死人将有自己的生活,又经历过七次轮回往返。简而言之,坟墓是死者的永久避难所。正是莱恩要举行坟墓的时候。莱莱族人为死人举行坟墓、即使他死了,他也需要食物帮助他的家人。为了安葬坟墓,人们常进入树林取木、竹、藤、宋、草料、建筑坟墓的粪堆,并且人民每天都带着各种器具进入坟墓。巴莱雅人的坟墓随时可以迎接日光,减少臭气。坐在坟墓和各种各样的练习,痛苦和渴望自死,对人类和宇宙的永恒愿望。
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: