Trong phòng ngủ của anh Quang có 1cái giường và 1cái tủ gương to. Cạnh的简体中文翻译

Trong phòng ngủ của anh Quang có 1c

Trong phòng ngủ của anh Quang có 1cái giường và 1cái tủ gương to. Cạnh giường có 1cái đèn ngủ. Trong phòng bếp nhà anh Quang có 1cái tủ lạnh. Cạnh cái tủ lạnh có tủ bếp. Nước tủ bếp có bếp ga. Trên bếp ga có 2 cái nồi. Bên cạnh phòng bếp là 1phòng ăn nhỏ, giữa phòng ăn có 1cái bàn ăn.nhà của anh Quang là 1ngôi nhà hiện đại mang phong cách Việt Nam truyền thống.
0/5000
源语言: -
目标语言: -
结果 (简体中文) 1: [复制]
复制成功!
在Quang的卧室里,有一张床和一个大镜子柜。床旁有一个床头灯。在Quang先生家的厨房里,有一台冰箱。冰箱旁边是厨房橱柜。厨房的水有煤气灶。煤气炉上有两个锅。厨房旁边是一间小饭厅,饭厅中间是一张餐桌,匡先生的房子是越南现代传统民居。
正在翻译中..
结果 (简体中文) 2:[复制]
复制成功!
Trong phòng ngủ của anh Quang có 1cái giường và 1cái tủ gương to. Cạnh giường có 1cái đèn ngủ. Trong phòng bếp nhà anh Quang có 1cái tủ lạnh. Cạnh cái tủ lạnh có tủ bếp. Nước tủ bếp có bếp ga. Trên bếp ga có 2 cái nồi. Bên cạnh phòng bếp là 1phòng ăn nhỏ, giữa phòng ăn có 1cái bàn ăn.nhà của anh Quang là 1ngôi nhà hiện đại mang phong cách Việt Nam truyền thống.
正在翻译中..
结果 (简体中文) 3:[复制]
复制成功!
你的卧室里有一张床和一个大镜子柜。床边有一盏夜灯。你的厨房里有一个冰箱。厨房旁边有冰箱,厨房旁边有煤气灶,厨房里有两个锅,厨房旁边是一个小饭厅,饭厅里有一个饭桌,是一个现代化的家。
正在翻译中..
 
其它语言
本翻译工具支持: 世界语, 丹麦语, 乌克兰语, 乌兹别克语, 乌尔都语, 亚美尼亚语, 伊博语, 俄语, 保加利亚语, 信德语, 修纳语, 僧伽罗语, 克林贡语, 克罗地亚语, 冰岛语, 加利西亚语, 加泰罗尼亚语, 匈牙利语, 南非祖鲁语, 南非科萨语, 卡纳达语, 卢旺达语, 卢森堡语, 印地语, 印尼巽他语, 印尼爪哇语, 印尼语, 古吉拉特语, 吉尔吉斯语, 哈萨克语, 土库曼语, 土耳其语, 塔吉克语, 塞尔维亚语, 塞索托语, 夏威夷语, 奥利亚语, 威尔士语, 孟加拉语, 宿务语, 尼泊尔语, 巴斯克语, 布尔语(南非荷兰语), 希伯来语, 希腊语, 库尔德语, 弗里西语, 德语, 意大利语, 意第绪语, 拉丁语, 拉脱维亚语, 挪威语, 捷克语, 斯洛伐克语, 斯洛文尼亚语, 斯瓦希里语, 旁遮普语, 日语, 普什图语, 格鲁吉亚语, 毛利语, 法语, 波兰语, 波斯尼亚语, 波斯语, 泰卢固语, 泰米尔语, 泰语, 海地克里奥尔语, 爱尔兰语, 爱沙尼亚语, 瑞典语, 白俄罗斯语, 科西嘉语, 立陶宛语, 简体中文, 索马里语, 繁体中文, 约鲁巴语, 维吾尔语, 缅甸语, 罗马尼亚语, 老挝语, 自动识别, 芬兰语, 苏格兰盖尔语, 苗语, 英语, 荷兰语, 菲律宾语, 萨摩亚语, 葡萄牙语, 蒙古语, 西班牙语, 豪萨语, 越南语, 阿塞拜疆语, 阿姆哈拉语, 阿尔巴尼亚语, 阿拉伯语, 鞑靼语, 韩语, 马其顿语, 马尔加什语, 马拉地语, 马拉雅拉姆语, 马来语, 马耳他语, 高棉语, 齐切瓦语, 等语言的翻译.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: